Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
line engraving
['lain in'greiviη]
|
danh từ
cách chạm, khắc kim loại bằng những đường rộng hẹp khác nhau
vật chạm theo cách trên